Disposable income ảnh hưởng thế nào đến chi tiêu? | Vietcetera
Billboard banner
05 Thg 09, 2021
Sự NghiệpTài Chính Cá Nhân

Disposable income ảnh hưởng thế nào đến chi tiêu?

Thu nhập khả dụng không bao gồm bất động sản, đất đai hay xe cộ đâu nhé!
Disposable income ảnh hưởng thế nào đến chi tiêu?

Thu nhập khả dụng còn có thể được gọi là thu nhập ròng (net income). | Nguồn: Pexels.

1. Disposable income là gì?

Disposable income (danh từ) là thu nhập khả dụng. Đây là số tiền mà cá nhân hoặc hộ gia đình có thể sử dụng hoặc tiết kiệm sau khi đã thanh toán các khoản thuế thu nhập.

Thu nhập khả dụng còn có thể được gọi là thu nhập ròng (net income).

2. Thu nhập khả dụng bị ảnh hưởng thế nào trong đại dịch?

Theo khảo sát từ Ipsos, đại dịch COVID – 19 khiến 90% hộ gia đình Việt Nam bị ảnh hưởng về thu nhập khả dụng (Nguồn: tuoitre.vn). Thu nhập khả dụng giảm làm xu hướng tiết kiệm tăng. Đây là cơ chế phòng vệ tất yếu để tồn tại trong đại dịch.

Tuy vậy, nếu tình hình dịch bệnh kéo dài, xu hướng tăng tiết kiệm - giảm chi tiêu sẽ khiến doanh nghiệp phải thu nhỏ quy mô sản xuất do sản lượng tiêu thụ giảm. Từ đó, tình trạng thất nghiệp sẽ trầm trọng hơn và ảnh hưởng sâu sắc đến nguồn thu nhập của người lao động (nghịch lý tiết kiệm)

3. Ảnh hưởng của disposable income đến tài chính cá nhân như thế nào?

Từ thu nhập khả dụng, bạn có thể dùng để chi trả cho các khoản chi tiêu của mình. Tùy thuộc vào loại hình chi tiêu mà thu nhập khả dụng sẽ trở thành các hình thức thu nhập sau:

  • Thu nhập tùy ý (discretionary income): là thu nhập khả dụng sau khi trừ đi các khoản chi tiêu thiết yếu như nhà ở, BHYT, ăn uống và di chuyển.

  • Xu hướng tiêu dùng cận biên (marginal propensity to consume): là tỷ lệ phần trăm của thu nhập khả dụng được chi tiêu ngay lập tức.

  • Xu hướng tiết kiệm cận biên (marginal propensity to save): là tỷ lệ phần trăm của thu nhập khả dụng được tiết kiệm.

Thu nhập khả dụng phản ánh sức mua, tiết kiệm và vay mượn của các cá thể. Vì vậy ở cấp độ vĩ mô, thu nhập khả dụng được sử dụng như một chỉ số kinh tế quan trọng đề đánh giá tình trạng chung của nền kinh tế.

4. Các cụm từ liên quan?

Salary (danh từ): tiền lương. Là khoản thanh toán cố định do người sử dụng lao động trả cho người lao động, thường được trả định kỳ hàng tháng.

Direct taxes (danh từ): thuế trực thu. Là khoản thuế thu trực tiếp từ thu nhập hoặc lợi nhuận của cá nhân và tổ chức kinh doanh, không đánh vào hàng hóa hay dịch vụ. Thuế thu nhập cá nhân là một ví dụ của thuế trực thu.

Demand (danh từ): nhu cầu tiêu dùng, gọi tắt là cầu. Cầu là lượng hàng hóa mà người tiêu dùng sẵn sàng và có khả năng mua ở nhiều mức giá trong một khoảng thời gian nhất định.